Đọc nhanh: 盘杠子 (bàn cống tử). Ý nghĩa là: nhào lộn trên xà đơn.
盘杠子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhào lộn trên xà đơn
在单杠上做各种翻腾的动作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘杠子
- 盘杠子
- quay xà đơn
- 盘杠子
- Nhào lộn trên xà đơn.
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 他 不 小心 摔 了 盘子
- Anh ấy vô tình làm rơi đĩa.
- 她 把 葡萄 放到 一个 大 盘子 上
- Cô ấy đặt nho vào một đĩa lớn.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
杠›
盘›