白费 báifèi
volume volume

Từ hán việt: 【bạch phí】

Đọc nhanh: 白费 (bạch phí). Ý nghĩa là: phí công; mất toi; vô ích; toi công; lãng phí; hư phí; cơm toi, bỏ phí, uổng. Ví dụ : - 花了心血怕也白费。 dốc bao tâm huyết, e rằng toi công.. - 白费力气 phí công vô ích. - 白费心思 nhọc lòng vô ích

Ý Nghĩa của "白费" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白费 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. phí công; mất toi; vô ích; toi công; lãng phí; hư phí; cơm toi

费了力气而不起作用,侧重指收不到一点效果地费力气

Ví dụ:
  • volume volume

    - huā le 心血 xīnxuè 白费 báifèi

    - dốc bao tâm huyết, e rằng toi công.

  • volume volume

    - 白费力气 báifèilìqi

    - phí công vô ích

  • volume volume

    - 白费 báifèi 心思 xīnsī

    - nhọc lòng vô ích

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. bỏ phí

不利用; 浪费 (时间)

✪ 3. uổng

徒然; 白白地

✪ 4. khống

白白地; 不起作用

✪ 5. toi

没有效果; 徒然

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白费

  • volume volume

    - 白费 báifèi 心思 xīnsī

    - nhọc lòng vô ích

  • volume volume

    - 浪费 làngfèi 白日 báirì

    - phí thì giờ

  • volume volume

    - 一天 yìtiān de 时光 shíguāng 白白浪费 báibáilàngfèi le

    - Uổng phí cả 1 ngày trời.

  • volume volume

    - éi 努力 nǔlì dōu 白费 báifèi la

    - Haizz, mọi nỗ lực đều uổng phí rồi.

  • volume volume

    - 别白 biébái 费工夫 fèigōngfu le

    - Bạn đừng tốn công sức nữa.

  • volume volume

    - de 努力 nǔlì 简直 jiǎnzhí dōu 没有 méiyǒu 白费 báifèi

    - Nỗ lực của anh ấy quả thực không uổng phí.

  • volume volume

    - zhè 要是 yàoshì kǎo le 这么 zhème 多年 duōnián de 努力 nǔlì jiù 白费 báifèi le ma

    - Nếu lần này thi trượt thì có phải là vô ích bao năm nỗ lực hay không.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 辛苦 xīnkǔ le 一天 yìtiān 老板 lǎobǎn méi gěi 工钱 gōngqián bái 忙活 mánghuo 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao