Đọc nhanh: 皮革翻新用化学品 (bì cách phiên tân dụng hoá học phẩm). Ý nghĩa là: Hoá chất làm mới da thuộc.
皮革翻新用化学品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoá chất làm mới da thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮革翻新用化学品
- 化学 制品
- sản phẩm hoá học
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 改革开放 后 , 中国 有 了 翻天覆地 的 变化
- Sau khi cải cách và mở cửa, Trung Quốc đã có những thay đổi to lớn
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 她 用 得 过度 化妆品 对 她 的 皮肤 造成 了 伤害
- Cô ấy sử dụng quá nhiều mỹ phẩm đã gây hại cho làn da của cô ấy.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
品›
学›
新›
用›
皮›
翻›
革›