Đọc nhanh: 窗玻璃防污用化学品 (song pha ly phòng ô dụng hoá học phẩm). Ý nghĩa là: Hoá chất chống mờ kính cửa sổ.
窗玻璃防污用化学品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoá chất chống mờ kính cửa sổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窗玻璃防污用化学品
- 硼砂 常 被 用来 做 玻璃制品
- Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 化学 制品
- sản phẩm hoá học
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
- 我们 应该 使用 无烟煤 以 防止 空气污染
- Chúng ta nên sử dụng than không khói để ngăn chặn ô nhiễm không khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
品›
学›
污›
玻›
璃›
用›
窗›
防›