Đọc nhanh: 实验室分析用化学品 (thực nghiệm thất phân tích dụng hoá học phẩm). Ý nghĩa là: Hoá chất dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm (không dùng trong y tế hoặc thú y).
实验室分析用化学品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoá chất dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm (không dùng trong y tế hoặc thú y)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实验室分析用化学品
- 化学 实验 很 有趣
- Thí nghiệm hóa học rất thú vị.
- 这 附近 一栋 办公楼 里 有 个 医学 实验室
- Có một phòng thí nghiệm y tế trong một tòa nhà văn phòng gần đó.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 我们 应 分析 实验 的 效果
- Chúng ta nên phân tích hiệu quả của thí nghiệm.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 受害人 拳头 上 的 微量 化学分析
- Tôi có bản phân tích hóa học dấu vết
- 实验室 里 有 各种 科学 器材
- Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị khoa học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
化›
品›
学›
实›
室›
析›
用›
验›