Đọc nhanh: 混凝土充气用化学品 (hỗn ngưng thổ sung khí dụng hoá học phẩm). Ý nghĩa là: Hoá chất để thoát khí bê tông.
混凝土充气用化学品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoá chất để thoát khí bê tông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混凝土充气用化学品
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 化学 制品
- sản phẩm hoá học
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 搅拌 混凝土
- trộn bê-tông.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 学习 外国语 要 用 很大 的 气力 才能 学好
- Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
凝›
化›
品›
土›
学›
气›
混›
用›