Đọc nhanh: 制漆用化学品 (chế tất dụng hoá học phẩm). Ý nghĩa là: Hóa chất để sản xuất sơn.
制漆用化学品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hóa chất để sản xuất sơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制漆用化学品
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 化学 制品
- sản phẩm hoá học
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
- 许多 玩具 用 化学 制造
- Nhiều đồ chơi được làm từ nhựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
化›
品›
学›
漆›
用›