Đọc nhanh: 食品工业用卵磷脂 (thực phẩm công nghiệp dụng noãn lân chi). Ý nghĩa là: Lexithin dùng cho công nghiệp thực phẩm.
食品工业用卵磷脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lexithin dùng cho công nghiệp thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食品工业用卵磷脂
- 煤是 工业 的 食粮
- than là thức ăn của công nghiệp.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 用 工业品 换取 农产品
- dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 商品 市场 扩大 了 , 就 会 引起 工业生产 的 连锁反应
- thị trường hàng hoá được mở rộng, mang lại những cơ hội cho ngành sản xuất công nghiệp.
- 嗯 在 食品 服务业
- Hiện tại tôi đang làm trong ngành dịch vụ ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
卵›
品›
工›
用›
磷›
脂›
食›