Đọc nhanh: 百胜餐饮集团 (bá thắng xan ẩm tập đoàn). Ý nghĩa là: Nhà hàng Toàn cầu Tricon (bao gồm Pizza Hut và KFC).
百胜餐饮集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà hàng Toàn cầu Tricon (bao gồm Pizza Hut và KFC)
Tricon Global Restaurants (incl. Pizza Hut and KFC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百胜餐饮集团
- 据估计 蒙巴萨 集团
- Người ta ước tính rằng Mombasa Cartel
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 商业 集团 竞争 激烈
- Tập đoàn thương mại cạnh tranh gay gắt.
- 周边 餐饮 , 娱乐 , 购物 场所 一应俱全
- Các địa điểm ăn uống, giải trí, mua sắm xung quanh đều có sẵn.
- 红牛 功能 饮料 源于 泰国 , 由 天丝 集团 创立
- Nước tăng lực Red Bull có nguồn gốc từ Thái Lan và được thành lập bởi tập đoàn Tencel.
- 华为 集团 发展 很快
- Tập đoàn Huawei phát triển rất nhanh.
- 他 终于 找到 可 饮酒 用餐 的 隐藏 咖啡店 了
- Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.
- 他 是 这家 餐厅 的 经理 , 管理 着 一支 大 团队
- Anh ấy là quản lý của nhà hàng này, quản lý một đội ngũ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
百›
胜›
集›
餐›
饮›