餐饮 cānyǐn
volume volume

Từ hán việt: 【xan ẩm】

Đọc nhanh: 餐饮 (xan ẩm). Ý nghĩa là: ăn uống. Ví dụ : - 这家酒店的餐饮很不错。 Dịch vụ ăn uống của khách sạn này rất tốt.. - 这家餐饮店的服务很周到。 Dịch vụ của quán ăn này rất chu đáo.

Ý Nghĩa của "餐饮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

餐饮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn uống

指饭馆、酒店的饮食营业活动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 酒店 jiǔdiàn de 餐饮 cānyǐn hěn 不错 bùcuò

    - Dịch vụ ăn uống của khách sạn này rất tốt.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 餐饮店 cānyǐndiàn de 服务 fúwù hěn 周到 zhōudào

    - Dịch vụ của quán ăn này rất chu đáo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 餐饮

  • volume volume

    - 这个 zhègè 套餐 tàocān 包括 bāokuò 饮料 yǐnliào 薯条 shǔtiáo

    - Suất này gồm đồ uống và khoai tây chiên.

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ 费用 fèiyòng 包括 bāokuò 住宿 zhùsù 餐饮 cānyǐn

    - Khoản chi phí này bao gồm chỗ ở và ăn uống.

  • volume volume

    - jiā 宾馆 bīnguǎn de 餐饮 cānyǐn hěn 不错 bùcuò

    - Đồ ăn ở khách sạn đó cũng rất ngon.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de 饮食 yǐnshí hěn yǒu 特色 tèsè

    - Ẩm thực của nhà hàng này rất đặc sắc.

  • volume volume

    - 周边 zhōubiān 餐饮 cānyǐn 娱乐 yúlè 购物 gòuwù 场所 chǎngsuǒ 一应俱全 yīyīngjùquán

    - Các địa điểm ăn uống, giải trí, mua sắm xung quanh đều có sẵn.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 餐饮店 cānyǐndiàn de 服务 fúwù hěn 周到 zhōudào

    - Dịch vụ của quán ăn này rất chu đáo.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 找到 zhǎodào 饮酒 yǐnjiǔ 用餐 yòngcān de 隐藏 yǐncáng 咖啡店 kāfēidiàn le

    - Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.

  • volume volume

    - 员工 yuángōng 每月 měiyuè 可以 kěyǐ 领取 lǐngqǔ 餐饮 cānyǐn 津贴 jīntiē

    - Nhân viên mỗi tháng có thể nhận tiền phụ cấp ăn uống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấm , Ẩm
    • Nét bút:ノフフノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NVNO (弓女弓人)
    • Bảng mã:U+996E
    • Tần suất sử dụng:Cao