Đọc nhanh: 种族中心主义 (chủng tộc trung tâm chủ nghĩa). Ý nghĩa là: chủ nghĩa dân tộc.
种族中心主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa dân tộc
ethnocentrism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种族中心主义
- 他 就是 种族主义者
- Anh ta sống trong sự phân biệt chủng tộc.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 汤姆 是 种族主义者
- Tom là một người phân biệt chủng tộc.
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 殖民主义者 的 野心 是 没有 界限 的
- giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn.
- 但 我 不 认为 你 是 个 种族主义者
- Nhưng tôi không nghĩ bạn phân biệt chủng tộc.
- 因为 你 不再 是 种族主义者 了 吗
- Bởi vì bạn không phân biệt chủng tộc nữa?
- 贫穷落后 的 旧 中国 已经 变成 了 初步 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- Đất nước Trung Hoa cũ nghèo nàn lạc hậu đã trở thành nước xã hội chủ nghĩa bước đầu phồn vinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
主›
义›
⺗›
心›
族›
种›