Đọc nhanh: 百胜餐饮 (bá thắng xan ẩm). Ý nghĩa là: Nhà hàng Toàn cầu Tricon (bao gồm Pizza Hut và KFC).
百胜餐饮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà hàng Toàn cầu Tricon (bao gồm Pizza Hut và KFC)
Tricon Global Restaurants (incl. Pizza Hut and KFC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百胜餐饮
- 知己知彼 就 能 百战百胜
- Biết mình biết ta thì mới có thể trăm trận trăm thắng.
- 他 经受 住 了 腥风血雨 的 考验 成 了 百战百胜 的 将军
- Anh đã chịu đựng được thử thách máu lửa và trở thành một vị tướng với những trận chiến thắng lợi.
- 这笔 费用 包括 住宿 和 餐饮
- Khoản chi phí này bao gồm chỗ ở và ăn uống.
- 那 家 宾馆 的 餐饮 也 很 不错
- Đồ ăn ở khách sạn đó cũng rất ngon.
- 这里 的 餐饮 价格 很 低廉
- Đồ ăn ở đây có giá rất phải chăng.
- 这家 餐饮店 的 服务 很 周到
- Dịch vụ của quán ăn này rất chu đáo.
- 他 终于 找到 可 饮酒 用餐 的 隐藏 咖啡店 了
- Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.
- 这家 酒店 的 餐饮 很 不错
- Dịch vụ ăn uống của khách sạn này rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
百›
胜›
餐›
饮›