百胜餐饮 bǎishèng cānyǐn
volume volume

Từ hán việt: 【bá thắng xan ẩm】

Đọc nhanh: 百胜餐饮 (bá thắng xan ẩm). Ý nghĩa là: Nhà hàng Toàn cầu Tricon (bao gồm Pizza Hut và KFC).

Ý Nghĩa của "百胜餐饮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

百胜餐饮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhà hàng Toàn cầu Tricon (bao gồm Pizza Hut và KFC)

Tricon Global Restaurants (incl. Pizza Hut and KFC)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百胜餐饮

  • volume volume

    - 知己知彼 zhījǐzhībǐ jiù néng 百战百胜 bǎizhànbǎishèng

    - Biết mình biết ta thì mới có thể trăm trận trăm thắng.

  • volume volume

    - 经受 jīngshòu zhù le 腥风血雨 xīngfēngxuèyǔ de 考验 kǎoyàn chéng le 百战百胜 bǎizhànbǎishèng de 将军 jiāngjūn

    - Anh đã chịu đựng được thử thách máu lửa và trở thành một vị tướng với những trận chiến thắng lợi.

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ 费用 fèiyòng 包括 bāokuò 住宿 zhùsù 餐饮 cānyǐn

    - Khoản chi phí này bao gồm chỗ ở và ăn uống.

  • volume volume

    - jiā 宾馆 bīnguǎn de 餐饮 cānyǐn hěn 不错 bùcuò

    - Đồ ăn ở khách sạn đó cũng rất ngon.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 餐饮 cānyǐn 价格 jiàgé hěn 低廉 dīlián

    - Đồ ăn ở đây có giá rất phải chăng.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 餐饮店 cānyǐndiàn de 服务 fúwù hěn 周到 zhōudào

    - Dịch vụ của quán ăn này rất chu đáo.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 找到 zhǎodào 饮酒 yǐnjiǔ 用餐 yòngcān de 隐藏 yǐncáng 咖啡店 kāfēidiàn le

    - Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 酒店 jiǔdiàn de 餐饮 cānyǐn hěn 不错 bùcuò

    - Dịch vụ ăn uống của khách sạn này rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēng , Shèng
    • Âm hán việt: Thăng , Thắng , Tinh
    • Nét bút:ノフ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHQM (月竹手一)
    • Bảng mã:U+80DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấm , Ẩm
    • Nét bút:ノフフノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NVNO (弓女弓人)
    • Bảng mã:U+996E
    • Tần suất sử dụng:Cao