Đọc nhanh: 白灰 (bạch hôi). Ý nghĩa là: vôi.
白灰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vôi
无机化合物, 分子式CaO, 白色无定形的固体, 是用石灰石 (碳酸钙) 烧成的遇水就碎裂, 变成氢氧化钙, 并放出大量的热是常用的建筑材料, 农业上和医药卫生上用它做杀虫剂和杀菌剂也叫生 石灰、煅石灰或活石灰通称白灰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白灰
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 头发 灰白
- tóc muối tiêu
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 灰白 的 炊烟
- khói bếp xám trắng
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 不怕 失败 , 只怕 灰心
- Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
白›