Đọc nhanh: 白货 (bạch hoá). Ý nghĩa là: hàng chưa nộp thuế, hàng trắng; hê-rô-in.
白货 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hàng chưa nộp thuế
指未完税的货物
✪ 2. hàng trắng; hê-rô-in
指用作毒品的海洛因
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白货
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 那天 晚上 从 伊莉莎白 港来 的 货
- Xe tải vào đêm khác từ Cảng Elizabeth?
- 上等货
- hàng hảo hạng.
- 本 星期 买 胡萝卜 和 洋白菜 最 合算 , 因 货源充足 , 价格低廉
- Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
货›