Đọc nhanh: 晃 (hoảng.hoàng). Ý nghĩa là: chói chang; lóa; chói (ánh sáng), thoáng; thoáng qua; loáng một cái; vút qua, sáng sủa; sáng rực; vằng vặc; chói chang. Ví dụ : - 太阳晃得眼睛睁不开。 Mặt trời chói quá không mở mắt ra được.. - 太阳晃得眼睛直发疼。 Mặt trời chói đến mức khiến tôi đau mắt.. - 一晃半个月过去了。 Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
晃 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chói chang; lóa; chói (ánh sáng)
(光芒) 闪耀
- 太阳 晃得 眼睛 睁不开
- Mặt trời chói quá không mở mắt ra được.
- 太阳 晃得 眼睛 直发 疼
- Mặt trời chói đến mức khiến tôi đau mắt.
✪ 2. thoáng; thoáng qua; loáng một cái; vút qua
很快地闪过
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 念头 在 脑海 一晃 消失
- Ý nghĩ lướt qua trong đầu rồi biến mất.
晃 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng sủa; sáng rực; vằng vặc; chói chang
明亮
- 屋里 灯光 特别 晃
- Đèn trong phòng rất sáng.
- 窗外 晃得 如同 白昼 一般
- Bên ngoài cửa sổ sáng như ban ngày.
晃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Hoảng
姓
- 他 姓 晃
- Anh ấy họ Hoảng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晃
- 风浪 很大 , 船 把 我 摇晃 得 晕头转向
- Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.
- 她 用力 摇晃 门把手
- Cô ấy lắc mạnh tay nắm cửa.
- 小船 在 湖面 上 摇晃
- Chiếc thuyền nhỏ lắc lư trên mặt hồ.
- 小船 在 水里 直 晃荡
- thuyền nhỏ chao đảo trên mặt nước.
- 太阳 晃得 眼睛 直发 疼
- Mặt trời chói đến mức khiến tôi đau mắt.
- 太阳 晃得 眼睛 睁不开
- Mặt trời chói quá không mở mắt ra được.
- 他 的 手 在 晃动 着 说话
- Tay anh ấy đang lắc lư khi nói.
- 小船 在 海浪 中 左右 摇晃
- Chiếc thuyền nhỏ lắc tư giữa biển sóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晃›