Đọc nhanh: 白晃晃的 (bạch hoảng hoảng đích). Ý nghĩa là: trắng sáng. Ví dụ : - 白晃晃的照明弹 pháo hiệu sáng trưng
白晃晃的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắng sáng
- 白晃晃 的 照明弹
- pháo hiệu sáng trưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白晃晃的
- 白晃晃 的 照明弹
- pháo hiệu sáng trưng
- 明晃晃 的 马刀
- thanh mã tấu sáng loáng.
- 窗外 晃得 如同 白昼 一般
- Bên ngoài cửa sổ sáng như ban ngày.
- 他 的 胸前 明晃晃 地 挂满 了 奖章
- trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.
- 他 的 手 在 晃动 着 说话
- Tay anh ấy đang lắc lư khi nói.
- 我 的 牙齿 有点儿 晃动
- Răng của tôi có hơi lung lay.
- 摄影棚 内 强烈 的 灯光 直 晃眼
- trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
- 晃动 的 船舱 恶心 了 不少 乘客
- Tàu rung chuyển khiến nhiều hành khách buồn nôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晃›
白›
的›