疑似 yísì
volume volume

Từ hán việt: 【nghi tự】

Đọc nhanh: 疑似 (nghi tự). Ý nghĩa là: hư hư thực thực; mờ ảo. Ví dụ : - 疑似之间 trong cảnh hư hư thực thực. - 疑似之词 lời lẽ mập mờ

Ý Nghĩa của "疑似" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疑似 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hư hư thực thực; mờ ảo

似乎确实又似乎不确实

Ví dụ:
  • volume volume

    - 疑似之间 yísìzhījiān

    - trong cảnh hư hư thực thực

  • volume volume

    - 疑似 yísì 之词 zhīcí

    - lời lẽ mập mờ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疑似

  • volume volume

    - 不容置疑 bùróngzhìyí

    - không còn nghi ngờ gì nữa

  • volume volume

    - 疑似 yísì 之词 zhīcí

    - lời lẽ mập mờ

  • volume volume

    - 疑似之间 yísìzhījiān

    - trong cảnh hư hư thực thực

  • volume volume

    - 青春 qīngchūn 美少女 měishàonǚ 疑似 yísì 整容 zhěngróng liǎn

    - Cô gái trẻ xinh đẹp bị nghi là phẫu thuật thẩm mỹ mặt

  • volume volume

    - 越南 yuènán 出现 chūxiàn 一例 yīlì 本土 běntǔ 疑似病例 yísìbìnglì 岘港 xiàngǎng C 医院 yīyuàn bèi 封锁 fēngsuǒ

    - Việt nam xuất hiện một trường hợp nghi nhiễm, bệnh viện C cũng đã bị phong tỏa.

  • volume volume

    - 不必 bùbì 多疑 duōyí

    - không cần phải đa nghi.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • volume volume

    - 以色列 yǐsèliè 卫生部 wèishēngbù 表示 biǎoshì 该国 gāiguó 出现 chūxiàn le 一起 yìqǐ 疑似病例 yísìbìnglì

    - Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì , Sì
    • Âm hán việt: Tự , Tựa
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OVIO (人女戈人)
    • Bảng mã:U+4F3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Níng , Yí
    • Âm hán việt: Nghi , Nghĩ , Ngưng , Ngật
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:PKNIO (心大弓戈人)
    • Bảng mã:U+7591
    • Tần suất sử dụng:Rất cao