Đọc nhanh: 无疑 (vô nghi). Ý nghĩa là: chắc chắn; quả quyết; rõ ràng; không nghi ngờ gì. Ví dụ : - 这本书无疑是经典作品。 Cuốn sách này chắc chắn là tác phẩm kinh điển.. - 这个结果无疑让大家满意。 Kết quả này chắc chắn làm mọi người hài lòng.. - 他无疑是最合适的人选。 Anh ấy chắc chắn là ứng cử viên phù hợp nhất.
无疑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chắc chắn; quả quyết; rõ ràng; không nghi ngờ gì
没有疑问
- 这 本书 无疑 是 经典作品
- Cuốn sách này chắc chắn là tác phẩm kinh điển.
- 这个 结果 无疑 让 大家 满意
- Kết quả này chắc chắn làm mọi người hài lòng.
- 他 无疑 是 最合适 的 人选
- Anh ấy chắc chắn là ứng cử viên phù hợp nhất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 无疑
✪ 1. 无疑 + 是/能/ 会 + Tân ngữ
chắc chắn là/ sẽ...
- 他 无疑 是 班上 最 聪明 的
- Anh ấy chắc chắn là người thông minh nhất lớp.
- 她 无疑 是 最 优秀 的 员工
- Cô ấy chắc chắn là nhân viên xuất sắc nhất.
- 他 的 努力 无疑 会 得到 回报
- Sự nỗ lực của anh ấy chắc chắn sẽ được đền đáp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. A + 无疑 + 是 + Tính từ + 的
A chắc chắn là...
- 骑 自行车 无疑 是 对 身体 好 的
- Đi xe đạp chắc chắn là tốt cho sức khỏe của bạn.
- 北京 无疑 是 最 繁华 的 城市
- Bắc Kinh chắc chắn là thành phố sầm uất nhất.
- 这 本书 无疑 是 最 有趣 的
- Cuốn sách này chắc chắn là hài hước nhất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. Động từ/Tính từ + (不胜/ 确信/ 确定/肯定) + 无疑
khẳng định chắc chắc điều xảy ra ở vế trước
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无疑
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 他 的 努力 无疑 会 得到 回报
- Sự nỗ lực của anh ấy chắc chắn sẽ được đền đáp.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 心中无数 的 疑问 让 他 焦虑
- Nhiều nghi vấn trong lòng khiến anh ấy lo lắng.
- 当官 的 无疑 将 决定 我们 的 未来
- Chắc chắn rằng người làm quan sẽ quyết định tương lai của chúng ta.
- 他们 毫无疑问 会 成功
- Không có nghi ngờ rằng họ sẽ thành công.
- 她 无疑 是 最 优秀 的 员工
- Cô ấy chắc chắn là nhân viên xuất sắc nhất.
- 毫无疑问 , 这 就是 我们 要 的 答案 !
- Không chút nghi ngờ, đây chính là câu trả lời mà chúng tôi cần!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
疑›