Đọc nhanh: 疑似病例 (nghi tự bệnh lệ). Ý nghĩa là: Ca nghi nhiễm. Ví dụ : - 以色列卫生部也表示,该国出现了一起疑似病例 Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm
疑似病例 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ca nghi nhiễm
- 以色列 卫生部 也 表示 , 该国 出现 了 一起 疑似病例
- Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疑似病例
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 疑似之间
- trong cảnh hư hư thực thực
- 青春 美少女 疑似 整容 脸
- Cô gái trẻ xinh đẹp bị nghi là phẫu thuật thẩm mỹ mặt
- 这个 医院 有 很多 病例
- Bệnh viện này có rất nhiều ca bệnh.
- 越南 出现 一例 本土 疑似病例 岘港 C 医院 已 被 封锁
- Việt nam xuất hiện một trường hợp nghi nhiễm, bệnh viện C cũng đã bị phong tỏa.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 每天 遇到 很多 急诊 病例
- Mỗi ngày gặp rất nhiều ca cấp cứu.
- 以色列 卫生部 也 表示 , 该国 出现 了 一起 疑似病例
- Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
似›
例›
疑›
病›