疑团 yítuán
volume volume

Từ hán việt: 【nghi đoàn】

Đọc nhanh: 疑团 (nghi đoàn). Ý nghĩa là: nỗi băn khoăn; mối nghi ngờ; một khối hoài nghi. Ví dụ : - 满腹疑团 một khối hoài nghi trong lòng. - 疑团难解 mối hoài nghi khó giải thích.

Ý Nghĩa của "疑团" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疑团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nỗi băn khoăn; mối nghi ngờ; một khối hoài nghi

积聚的怀疑;一连串不能解决的问题

Ví dụ:
  • volume volume

    - 满腹疑团 mǎnfùyítuán

    - một khối hoài nghi trong lòng

  • volume volume

    - 疑团 yítuán 难解 nánjiě

    - mối hoài nghi khó giải thích.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疑团

  • volume volume

    - 中央 zhōngyāng 歌舞团 gēwǔtuán 重新 chóngxīn 组团 zǔtuán

    - đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.

  • volume volume

    - 满腹疑团 mǎnfùyítuán

    - một khối hoài nghi trong lòng

  • volume volume

    - 疑团 yítuán 难解 nánjiě

    - mối hoài nghi khó giải thích.

  • volume volume

    - 不容置疑 bùróngzhìyí

    - không còn nghi ngờ gì nữa

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 运动员 yùndòngyuán 组团 zǔtuán 参加 cānjiā 奥运会 àoyùnhuì

    - vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.

  • volume volume

    - 鹊桥相会 quèqiáoxiānghuì ( 比喻 bǐyù 夫妻 fūqī huò 情人 qíngrén 久别 jiǔbié hòu 团聚 tuánjù )

    - vợ chồng trùng phùng.

  • volume volume

    - 嫌疑 xiányí

    - không tránh khỏi hiềm nghi

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 评审团 píngshěntuán jiāng 邀请 yāoqǐng 德高望重 dégāowàngzhòng de 行业 hángyè 专家 zhuānjiā 出任 chūrèn 评审团 píngshěntuán 顾问 gùwèn

    - Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuán
    • Âm hán việt: Đoàn
    • Nét bút:丨フ一丨ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WDH (田木竹)
    • Bảng mã:U+56E2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Níng , Yí
    • Âm hán việt: Nghi , Nghĩ , Ngưng , Ngật
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:PKNIO (心大弓戈人)
    • Bảng mã:U+7591
    • Tần suất sử dụng:Rất cao