Đọc nhanh: 境域 (cảnh vực). Ý nghĩa là: hoàn cảnh; cảnh ngộ; tình trạng, ranh giới; địa giới; phạm vi; vùng, cõi.
境域 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hoàn cảnh; cảnh ngộ; tình trạng
境地
✪ 2. ranh giới; địa giới; phạm vi; vùng
境界
✪ 3. cõi
较大范围的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 境域
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 中国 的 地域 很 广阔
- Lãnh thổ của Trung Quốc rất rộng lớn.
- 事过境迁
- thời gian trôi qua, sự việc đổi thay.
- 事过境迁
- vật đổi sao dời.
- 黄河流域 面积 广阔
- Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
域›
境›