Đọc nhanh: 海域 (hải vực). Ý nghĩa là: hải vực; vùng biển; hải phận. Ví dụ : - 讯即离开越南海域 Ngay lập tức rời khỏi vùng biển việt nam
海域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hải vực; vùng biển; hải phận
指海洋的一定范围 (包括水上和水下)
- 讯 即 离开 越南 海域
- Ngay lập tức rời khỏi vùng biển việt nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海域
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 那片 海域 的 距离 是 几十 链
- Khoảng cách của vùng biển đó là vài chục liệm.
- 这个 海域 有 几十个 岛屿
- Khu vực biển này có hàng chục hòn đảo.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 公海 区域 不 受限
- Vùng biển quốc tế không bị hạn chế.
- 讯 即 离开 越南 海域
- Ngay lập tức rời khỏi vùng biển việt nam
- 海啸 灭 了 岛屿 的 部分 区域
- Sóng thần đã làm ngập một phần của đảo.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
域›
海›