Đọc nhanh: 绝域 (tuyệt vực). Ý nghĩa là: nơi xa xôi; viễn phương (thường chỉ nước ngoài).
绝域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nơi xa xôi; viễn phương (thường chỉ nước ngoài)
极其遥远的地方,多指国外
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝域
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 中国 的 地域 很 广阔
- Lãnh thổ của Trung Quốc rất rộng lớn.
- 交通 阻绝
- ùn tắc giao thông
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 人家 拒绝 了 他 还 一再 去 纠缠 真 不 知趣
- Người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
域›
绝›