Đọc nhanh: 界域 (giới vực). Ý nghĩa là: biên giới; vùng biên giới, giới vực.
界域 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biên giới; vùng biên giới
两国或两地区交界的地域
✪ 2. giới vực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 界域
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 黄河流域 面积 广阔
- Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 我 擅长 的 领域 在 三次 元 世界
- Tôi giữ những vụ trộm của mình ở không gian thứ ba.
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
域›
界›