Đọc nhanh: 男式短衬裤 (nam thức đoản sấn khố). Ý nghĩa là: quần áo lót nam (Quần áo nam).
男式短衬裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần áo lót nam (Quần áo nam)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男式短衬裤
- 他 穿着 一件 白色 的 短袖 衬衫
- Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi ngắn tay màu trắng.
- 啤酒肚 运动 短裤 男
- Quần Short Tập Gym Bụng Bia?
- 这 是 我 的 短裤
- Đây là quần đùi của tôi.
- 我 的 短裤 掉色 了
- Quần đùi của tôi bị phai màu rồi.
- 他 穿 了 一条 蓝色 的 短裤
- Anh ấy mặc một chiếc quần đùi màu xanh.
- 我 想象 你 穿着 短 格子花 呢 衬衫 和 到 膝 的 袜子
- Tôi có thể tưởng tượng bạn trong một chiếc váy kẻ sọc ngắn và đôi tất đến đầu gối.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 这件 男 衬衫 非常 正式 , 适合 参加 会议
- Chiếc áo sơ mi nam này rất trang trọng, phù hợp để tham gia cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
男›
短›
衬›
裤›