Đọc nhanh: 电子计算机协助设计 (điện tử kế toán cơ hiệp trợ thiết kế). Ý nghĩa là: Máy tính hỗ trợ thiết kế.
电子计算机协助设计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy tính hỗ trợ thiết kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子计算机协助设计
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 现今 人们 越来越 依赖 计算机 协助 工作
- Ngày nay, con người ngày càng phụ thuộc nhiều vào máy tính để hỗ trợ công việc.
- 我 借助 计算机 来 完成 工作
- Tôi nhờ vào máy tính để hoàn thành công việc.
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 我 在 设计 一款 锂离子 电池
- Tôi đang làm việc trên một pin lithium ion
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
- 这些 终端设备 都 和 我们 的 计算机主机 相连
- Các thiết bị này được kết nối với máy chủ máy tính của chúng ta.
- 我们 改进 了 机器 设计
- Chúng tôi đã biến đổi thiết kế máy móc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
协›
子›
机›
电›
算›
计›
设›