Đọc nhanh: 热力计算 (nhiệt lực kế toán). Ý nghĩa là: Tính toán sức nóng.
热力计算 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tính toán sức nóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热力计算
- 他 处处 算计 , 心机 太 多
- Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.
- 力 的 大小 怎么 计算 ?
- Độ lớn của lực tính thế nào?
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
- 该 设计 支持 自主 运算 自 愈合 能力
- Thiết kế này hỗ trợ khả năng tính toán tự động và khả năng tự phục hồi.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 会计 正在 仔细 算账
- Kế toán đang tính toán kỹ lưỡng.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 为 长远 计要 努力
- Vì lâu dài phải cố gắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
热›
算›
计›