甩手 shuǎishǒu
volume volume

Từ hán việt: 【suý thủ】

Đọc nhanh: 甩手 (suý thủ). Ý nghĩa là: vung tay, mặc kệ; bỏ mặc (sự tình, công tác). Ví dụ : - 甩手不干。 bỏ mặc không làm。

Ý Nghĩa của "甩手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甩手 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vung tay

手向前后摆动

✪ 2. mặc kệ; bỏ mặc (sự tình, công tác)

扔下不管 (多指事情、 工作)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 甩手 shuǎishǒu 不干 bùgàn

    - bỏ mặc không làm。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甩手

  • volume volume

    - 甩手 shuǎishǒu 不干 bùgàn

    - bỏ mặc không làm。

  • volume volume

    - 七手八脚 qīshǒubājiǎo

    - ba chân bốn cẳng.

  • volume volume

    - qiú shuǎi xiàng 对手 duìshǒu de 方向 fāngxiàng

    - Anh ấy ném bóng về phía đối thủ.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - shuǎi zhe 手臂 shǒubì 锻炼 duànliàn 肌肉 jīròu

    - Anh ấy vẫy tay để rèn luyện cơ bắp.

  • volume volume

    - 凶手 xiōngshǒu 向来 xiànglái 为了 wèile 甩掉 shuǎidiào 警察 jǐngchá ér 出席 chūxí 葬礼 zànglǐ

    - Kẻ sát nhân luôn xuất hiện để lật tẩy cảnh sát.

  • volume volume

    - 这事 zhèshì 沾手 zhānshǒu jiù 甩不掉 shuǎibùdiào

    - việc này vừa nhúng tay vào là không dứt ra được.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 手续 shǒuxù dōu 齐全 qíquán

    - Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǎi
    • Âm hán việt: Suý , Suất
    • Nét bút:ノフ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:BQU (月手山)
    • Bảng mã:U+7529
    • Tần suất sử dụng:Cao