Đọc nhanh: 生僻 (sinh tích). Ý nghĩa là: lạ; ít gặp; hiếm có; ít thấy. Ví dụ : - 生僻字。 chữ lạ.. - 生僻的典故。 điển cố xa lạ
生僻 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lạ; ít gặp; hiếm có; ít thấy
不常见的;不熟悉的 (词语、文字、书籍等)
- 生僻字
- chữ lạ.
- 生僻 的 典故
- điển cố xa lạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生僻
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 生僻字
- chữ lạ.
- 生僻
- chữ lạ.
- 生僻 的 典故
- điển cố xa lạ
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 对 课文 中 的 生僻 词语 都 做 了 简单 的 注释
- những chữ lạ trong văn chương đều phải có chú giải giản đơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
僻›
生›