生僻 shēngpì
volume volume

Từ hán việt: 【sinh tích】

Đọc nhanh: 生僻 (sinh tích). Ý nghĩa là: lạ; ít gặp; hiếm có; ít thấy. Ví dụ : - 生僻字。 chữ lạ.. - 生僻的典故。 điển cố xa lạ

Ý Nghĩa của "生僻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生僻 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lạ; ít gặp; hiếm có; ít thấy

不常见的;不熟悉的 (词语、文字、书籍等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 生僻字 shēngpìzì

    - chữ lạ.

  • volume volume

    - 生僻 shēngpì de 典故 diǎngù

    - điển cố xa lạ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生僻

  • volume volume

    - 一埯 yīǎn ér 花生 huāshēng

    - một khóm lạc

  • volume volume

    - 生僻字 shēngpìzì

    - chữ lạ.

  • volume volume

    - 生僻 shēngpì

    - chữ lạ.

  • volume volume

    - 生僻 shēngpì de 典故 diǎngù

    - điển cố xa lạ

  • volume volume

    - 一幅 yīfú 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng de 画像 huàxiàng

    - bức chân dung Lỗ Tấn.

  • volume volume

    - 一家 yījiā de 生活 shēnghuó yóu 支撑 zhīchēng

    - Cả gia đình do anh ấy chèo chống.

  • volume volume

    - 一个 yígè 男生 nánshēng shuō de 眼睛 yǎnjing hěn yǒu 魅惑 mèihuò

    - Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.

  • volume volume

    - duì 课文 kèwén zhōng de 生僻 shēngpì 词语 cíyǔ dōu zuò le 简单 jiǎndān de 注释 zhùshì

    - những chữ lạ trong văn chương đều phải có chú giải giản đơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích , Tịch
    • Nét bút:ノ丨フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSRJ (人尸口十)
    • Bảng mã:U+50FB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao