冷僻 lěngpì
volume volume

Từ hán việt: 【lãnh tịch】

Đọc nhanh: 冷僻 (lãnh tịch). Ý nghĩa là: hẻo lánh vắng vẻ; hẻo lánh, ít gặp; ít thấy (chữ, tên, điển cố, sách). Ví dụ : - 地段冷僻。 khu vực hẻo lánh vắng vẻ.. - 冷僻的山乡。 núi non hẻo lánh.. - 冷僻字。 chữ ít thấy.

Ý Nghĩa của "冷僻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冷僻 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hẻo lánh vắng vẻ; hẻo lánh

冷落偏僻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 地段 dìduàn 冷僻 lěngpì

    - khu vực hẻo lánh vắng vẻ.

  • volume volume

    - 冷僻 lěngpì de 山乡 shānxiāng

    - núi non hẻo lánh.

✪ 2. ít gặp; ít thấy (chữ, tên, điển cố, sách)

不常见的 (字、名称、典故、书籍等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 冷僻 lěngpì

    - chữ ít thấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷僻

  • volume volume

    - 冷僻 lěngpì

    - chữ ít thấy.

  • volume volume

    - 冷僻 lěngpì

    - ít thấy.

  • volume volume

    - 地段 dìduàn 冷僻 lěngpì

    - khu vực hẻo lánh vắng vẻ.

  • volume volume

    - 东北部 dōngběibù 到处 dàochù dōu shì 香脂 xiāngzhī 冷杉 lěngshān

    - Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.

  • volume volume

    - 冷僻 lěngpì de 山乡 shānxiāng

    - núi non hẻo lánh.

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì 异常 yìcháng lěng

    - Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.

  • volume volume

    - zhè shì 冷僻 lěngpì de 词汇 cíhuì

    - Đây là một từ vựng hiếm gặp.

  • volume volume

    - 那种 nàzhǒng 知识 zhīshí 太过 tàiguò 冷僻 lěngpì

    - Kiến thức đó quá hiếm gặp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích , Tịch
    • Nét bút:ノ丨フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSRJ (人尸口十)
    • Bảng mã:U+50FB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao