Đọc nhanh: 玷 (điếm). Ý nghĩa là: tì vết (trên viên ngọc trắng); tỳ vết, làm bẩn; làm nhơ; làm xấu. Ví dụ : - 白圭之玷 tì vết trên mặt ngọc khuê. - 玷污 làm bẩn; làm xấu. - 玷辱 làm nhục; sỉ nhục
玷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tì vết (trên viên ngọc trắng); tỳ vết
白玉上面的斑点
- 白圭 之 玷
- tì vết trên mặt ngọc khuê
✪ 2. làm bẩn; làm nhơ; làm xấu
使有污点
- 玷污
- làm bẩn; làm xấu
- 玷辱
- làm nhục; sỉ nhục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玷
- 玷辱 门户
- bôi nhọ môn phái
- 白圭 之 玷
- tì vết trên mặt ngọc khuê
- 玷辱
- làm nhục; sỉ nhục
- 玷辱 祖先
- làm nhục tổ tiên
- 玷污
- làm bẩn; làm xấu
- 玷污 名声
- bôi nhọ thanh danh
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
玷›