Đọc nhanh: 特异质 (đặc dị chất). Ý nghĩa là: phản ứng với thuốc; sốc thuốc.
特异质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phản ứng với thuốc; sốc thuốc
对某些药物发生过敏性反应的体质,例如有些人服用磺胺药物后发生呕吐、恶心、皮炎等症状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特异质
- 成绩 特异
- thành tích xuất sắc
- 他 拥有 一种 独特 的 气质
- Anh ấy có một khí chất độc đáo.
- 他 气质 独特 , 给 人 深刻印象
- Anh ấy có tính cách đặc biệt, để lại ấn tượng sâu sắc.
- 摆放着 姿态 各异 的 模特
- Có nhiều người mẫu ở các tư thế khác nhau.
- 他们 都 画 花卉 , 但 各有 特异 的 风格
- họ đều vẽ hoa cỏ, nhưng mỗi người có một phong cách riêng.
- 这家 公司 的 服务质量 优异
- Chất lượng dịch vụ của công ty này rất xuất sắc.
- 曾姓 之 人 有着 独特 的 气质
- Những người họ Tăng có khí chất độc đáo.
- 她俩 相貌 相似 , 可是 气质 迥异
- Cả hai đều có vẻ ngoài giống nhau nhưng tính tình lại rất khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
特›
质›