Đọc nhanh: 特种兵 (đặc chủng binh). Ý nghĩa là: bộ đội đặc chủng; lính đặc chủng.
特种兵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ đội đặc chủng; lính đặc chủng
执行某种特殊任务的技术兵种的统称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特种兵
- 特种兵
- bộ đội đặc chủng
- 技术 兵种
- binh chủng kỹ thuật
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 各 军种 兵种 协同作战
- các quân chủng binh chủng hợp đồng tác chiến.
- 对 特殊 工种 的 在 岗 人员 , 必须 定期 进行 安全 教育
- Giáo dục an toàn thường xuyên phải được cung cấp cho nhân viên tại chỗ của các loại công việc đặc biệt
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 她 的 项链 有 一种 特别 的 泽
- Sợi dây chuyền của cô ấy có một độ bóng đặc biệt.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
特›
种›