Đọc nhanh: 特种 (đặc chủng). Ý nghĩa là: đặc chủng; loại đặc biệt. Ví dụ : - 特种兵 bộ đội đặc chủng. - 特种工艺 công nghệ đặc biệt
特种 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặc chủng; loại đặc biệt
同类事物中特殊的一种
- 特种兵
- bộ đội đặc chủng
- 特种工艺
- công nghệ đặc biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特种
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 比特 币 不是 一种 货币
- Bitcoin không phải là một loại tiền tệ.
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 她 的 项链 有 一种 特别 的 泽
- Sợi dây chuyền của cô ấy có một độ bóng đặc biệt.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 属性 , 特性 符合 一种 大体 模式 或 属于 特定 的 组 或 类 的 倾向
- Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.
- 他 使用 了 一种 特别 的 记忆法 , 帮助 记住 了 很多 生词
- Anh ấy đã sử dụng một phương pháp ghi nhớ đặc biệt, giúp ghi nhớ rất nhiều từ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
种›