Đọc nhanh: 牙齿正畸服务 (nha xỉ chính ki phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ chỉnh hình răng.
牙齿正畸服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ chỉnh hình răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙齿正畸服务
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 她 要 矫正 自己 的 牙齿
- Cô ấy muốn đi chỉnh răng.
- 服务员 正在 上菜
- Phục vụ đang lên món.
- 服务员 正在 端茶
- Nhân viên phục vụ đang bưng trà.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
服›
正›
牙›
畸›
齿›