Đọc nhanh: 医药咨询 (y dược tư tuân). Ý nghĩa là: Cố vấn về lĩnh vực dược học.
医药咨询 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cố vấn về lĩnh vực dược học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医药咨询
- 他 遵 医嘱 按时 吃药
- Anh ấy tuân theo chỉ định của bác sĩ uống thuốc đúng giờ.
- 医生 给 他 开 了 三 帖 药
- Bác sĩ kê cho anh ấy ba thang thuốc.
- 医生 给 我 开 一些 药
- Bác sĩ kê cho tôi một ít thuốc.
- 医生 给 我 开 了 镇痛药
- Bác sĩ đã kê cho tôi thuốc giảm đau.
- 他 向 专家 咨询 健康 问题
- Anh ấy hỏi ý kiến chuyên gia về vấn đề sức khỏe.
- 医生 给 他 打 了 麻药
- Bác sĩ tiêm thuốc mê cho anh ấy.
- 医生 建议 我 吃药 一周
- Bác sĩ khuyên tôi uống thuốc trong một tuần.
- 他 是 一位 专业 的 知识产权 顾问 , 能为 公司 提供 法律咨询
- Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
咨›
药›
询›