Đọc nhanh: 推广服务 (thôi quảng phục vụ). Ý nghĩa là: Dịch vụ quảng cáo.
推广服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dịch vụ quảng cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推广服务
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 他们 提供 定制 产品 服务
- Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 她 经常 推销 公司 的 服务 到 国外市场
- Cô ấy thường xuyên thúc đẩy tiêu thụ dịch vụ của công ty ra thị trường quốc tế.
- 他们 推出 了 新 服务
- Họ ra mắt dịch vụ mới.
- 他们 提供 医疗 服务
- Họ cung cấp dịch vụ y tế.
- 他 一心 为民服务
- Anh ấy một lòng phục vụ nhân dân.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
广›
推›
服›