Đọc nhanh: 心理专家服务 (tâm lí chuyên gia phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ của nhà tâm lý học; dịch vụ của chuyên gia tâm lý.
心理专家服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ của nhà tâm lý học; dịch vụ của chuyên gia tâm lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心理专家服务
- 他 热心 参与 社区服务
- Anh ấy nhiệt tình tham gia phục vụ cộng đồng.
- 全心全意 为 人民 服务 是 我军 的 唯一 宗旨
- hết lòng hết dạ phục vụ nhân dân là tôn chỉ duy nhất của quân ta.
- 大家 齐心 完成 了 任务
- Mọi người đã cùng nhau hoàn thành nhiệm vụ.
- 他 热心 地 服务 每 一位 客人
- Anh ấy nhiệt tình phục vụ từng khách hàng.
- 他 一心 为民服务
- Anh ấy một lòng phục vụ nhân dân.
- 她 的 耐心 让 家人 佩服
- Sự kiên nhẫn của cô ấy khiến gia đình khâm phục.
- 他 每句话 都 在 理 路上 , 使人 听 了 不能不 心服
- mỗi lời nói của anh ấy đều có ý nghĩa, rõ ràng đâu ra đấy, làm cho người nghe không thể không cảm phục.
- 我们 提供 专业 的 财富 管理 服务
- Chúng tôi cung cấp dịch vụ quản lý tài sản chuyên nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
务›
家›
⺗›
心›
服›
理›