Đọc nhanh: 阿片 (a phiến). Ý nghĩa là: a phiến; nha phiến; thuốc phiện; á phiện.
阿片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a phiến; nha phiến; thuốc phiện; á phiện
从尚未成熟的罂粟果里取出的乳状液体,干燥后变成淡黄色或棕色固体,味苦医药上用做止泻、镇痛和止咳剂常用成瘾,是一种毒品用作毒品时叫大烟、鸦片 (雅片) 或阿芙蓉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿片
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
阿›