Đọc nhanh: 薄片 (bạc phiến). Ý nghĩa là: lát cắt; miếng xắn, miếng cán mỏng; lát ép mỏng, lạng. Ví dụ : - 金属箔片为迷惑敌人雷达而从飞机上扔出的金属薄片;金属箔片 là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.
薄片 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lát cắt; miếng xắn
从物品上切出的扁薄部分
- 金属 箔片 为 迷惑 敌人 雷达 而 从 飞机 上 扔 出 的 金属 薄片 ; 金属 箔片
- là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.
✪ 2. miếng cán mỏng; lát ép mỏng
常指某物被加工成的扁平片
✪ 3. lạng
用刀横割成薄片 (多指肉)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄片
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 小伙 锤打 金属 薄片
- Chàng trai đập tấm kim loại mỏng.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 金属 箔片 为 迷惑 敌人 雷达 而 从 飞机 上 扔 出 的 金属 薄片 ; 金属 箔片
- là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
薄›