猛狮 měng shī
volume volume

Từ hán việt: 【mãnh sư】

Đọc nhanh: 猛狮 (mãnh sư). Ý nghĩa là: mãnh thú; thú dữ。指哺乳動物中體大而性情兇猛的食肉類如虎豹等這類動物捕食其他動物有的危害人類。.

Ý Nghĩa của "猛狮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

猛狮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mãnh thú; thú dữ。指哺乳動物中體大而性情兇猛的食肉類,如虎、獅、豹等。這類動物捕食其他動物,有的危害人類。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猛狮

  • volume volume

    - 饥饿 jīè de 狮子 shīzi 变得 biànde 非常 fēicháng 凶猛 xiōngměng

    - Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi shì 一种 yīzhǒng 凶猛 xiōngměng de 动物 dòngwù

    - Sư tử là một loài động vật hung dữ.

  • volume volume

    - 正说 zhèngshuō 起劲 qǐjìn 猛不防 měngbùfáng 背后 bèihòu 有人 yǒurén tuī le 一把 yībǎ

    - anh ấy đang nói chuyện hăng say, bất ngờ ở đằng sau có người đẩy anh ấy một cái.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi 猛然 měngrán xiàng 猎物 lièwù

    - Sư tử đột nhiên tấn công con mồi.

  • volume volume

    - měng 扣球 kòuqiú 威力 wēilì 十足 shízú

    - Anh ấy đập bóng mạnh, uy lực đầy đủ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 趁势 chènshì 猛追 měngzhuī

    - Bọn họ thừa thế xông lên.

  • volume volume

    - 猛地 měngde pāi le 一下 yīxià

    - Anh ấy đột nhiên vỗ tôi một cái.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi 蹲下 dūnxià shēn 准备 zhǔnbèi 猛扑 měngpū

    - Con sư tử cúi người xuống, chuẩn bị vồ lấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフノ丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLLB (大竹中中月)
    • Bảng mã:U+72EE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Měng
    • Âm hán việt: Mãnh
    • Nét bút:ノフノフ丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHNDT (大竹弓木廿)
    • Bảng mã:U+731B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao