傍晌 bàng shǎng
volume volume

Từ hán việt: 【bàng thưởng】

Đọc nhanh: 傍晌 (bàng thưởng). Ý nghĩa là: gần trưa; đứng bóng.

Ý Nghĩa của "傍晌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

傍晌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gần trưa; đứng bóng

(傍晌儿)临近正午的时候

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傍晌

  • volume volume

    - 前半晌 qiánbànshǎng

    - buổi sáng

  • volume volume

    - 前半晌 qiánbànshǎng ér

    - buổi sáng.

  • volume volume

    - 傍晚 bàngwǎn de 太阳 tàiyang 很红 hěnhóng

    - Mặt trời buổi chiều rất đỏ.

  • volume volume

    - 傍晚 bàngwǎn de 空气 kōngqì hěn 清新 qīngxīn

    - Không khí chiều tối rất trong lành.

  • volume volume

    - dào le 傍晚 bàngwǎn 风势 fēngshì 减弱 jiǎnruò

    - đến chiều tối, sức gió yếu đi.

  • volume volume

    - 傍晚 bàngwǎn de 景色 jǐngsè 非常 fēicháng 迷人 mírén

    - Cảnh sắc chiều tối rất quyến rũ.

  • volume volume

    - 傍晚 bàngwǎn 鸟儿 niǎoér 纷纷 fēnfēn 栖于 qīyú 树上 shùshàng

    - Chập tối, chim chóc nhao nhao đậu trên cành cây.

  • volume volume

    - 青岛 qīngdǎo 依山 yīshān 傍海 bànghǎi shì 著名 zhùmíng de 海滨 hǎibīn 旅游 lǚyóu 城市 chéngshì

    - Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Bạng
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYBS (人卜月尸)
    • Bảng mã:U+508D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Shǎng
    • Âm hán việt: Hướng , Thưởng
    • Nét bút:丨フ一一ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHBR (日竹月口)
    • Bảng mã:U+664C
    • Tần suất sử dụng:Cao