Đọc nhanh: 箔片 (bạc phiến). Ý nghĩa là: kim tuyến; nhũ. Ví dụ : - 金属箔片为迷惑敌人雷达而从飞机上扔出的金属薄片;金属箔片 là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.
箔片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kim tuyến; nhũ
一片通常为纯金属的薄片 (如银或金箔) ,尤指用于彩饰和金饰的箔片,常覆盖一层透明物,成为有特色的装饰
- 金属 箔片 为 迷惑 敌人 雷达 而 从 飞机 上 扔 出 的 金属 薄片 ; 金属 箔片
- là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箔片
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 金属 箔片 为 迷惑 敌人 雷达 而 从 飞机 上 扔 出 的 金属 薄片 ; 金属 箔片
- là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
箔›