燕雀焉知鸿鹄之志 yànquè yān zhī hónggǔ zhī zhì
volume volume

Từ hán việt: 【yến tước yên tri hồng hộc chi chí】

Đọc nhanh: 燕雀焉知鸿鹄之志 (yến tước yên tri hồng hộc chi chí). Ý nghĩa là: (văn học) Liệu chim sẻ và chim én có biết được ý muốn của thiên nga vĩ đại không? (cách diễn đạt); (nghĩa bóng) Làm thế nào chúng ta có thể đoán được những tham vọng của những con cá nhỏ?.

Ý Nghĩa của "燕雀焉知鸿鹄之志" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

燕雀焉知鸿鹄之志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (văn học) Liệu chim sẻ và chim én có biết được ý muốn của thiên nga vĩ đại không? (cách diễn đạt); (nghĩa bóng) Làm thế nào chúng ta có thể đoán được những tham vọng của những con cá nhỏ?

lit. can the sparrow and swallow know the will of the great swan? (idiom); fig. how can we small fry predict the ambitions of the great?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕雀焉知鸿鹄之志

  • volume volume

    - 鸿鹄之志 hónggǔzhīzhì

    - chí cao

  • volume volume

    - tiǎn zài 相知 xiāngzhī zhī liè

    - không xứng đáng được anh coi là tương tri.

  • volume volume

    - 必知 bìzhī zhī yān 能行 néngxíng zhī

    - Phải biết được rồi mới có thể hành động.

  • volume volume

    - 发言 fāyán 之后 zhīhòu 屋内 wūnèi 变得 biànde 鸦雀无声 yāquèwúshēng

    - Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 何人 hérén wèi zhī

    - Không biết người nào làm.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ zhī nián 不可 bùkě 不知 bùzhī 一则以喜 yīzéyǐxǐ 一则 yīzé 以优 yǐyōu

    - Tuổi của cha mẹ già không thể không biết, một là thêm mừng, một là thêm lo.

  • volume volume

    - 人贵 rénguì yǒu 自知之明 zìzhīzhīmíng

    - Con người quý ở chỗ tự biết mình.

  • volume volume

    - rén 应有 yīngyǒu 自知之明 zìzhīzhīmíng

    - Con người phải tự mình biết mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Yān , Yí
    • Âm hán việt: Diên , Yên
    • Nét bút:一丨一丨一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MYLF (一卜中火)
    • Bảng mã:U+7109
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yên , Yến
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TLPF (廿中心火)
    • Bảng mã:U+71D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiǎo , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FOG (火人土)
    • Bảng mã:U+96C0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 鸿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶丶一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMPM (水一心一)
    • Bảng mã:U+9E3F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Hú
    • Âm hán việt: Cốc , Hộc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRPYM (竹口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E44
    • Tần suất sử dụng:Trung bình