鸿鹄 hónggǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hồng hộc】

Đọc nhanh: 鸿鹄 (hồng hộc). Ý nghĩa là: thiên nga; chim hồng chim hộc; người có chí hướng cao rộng. Ví dụ : - 鸿鹄高翔 bay cao bay xa. - 鸿鹄之志 chí cao

Ý Nghĩa của "鸿鹄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸿鹄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiên nga; chim hồng chim hộc; người có chí hướng cao rộng

天鹅因飞得很高,所以常用来比喻志向远大的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鸿鹄 hónggǔ 高翔 gāoxiáng

    - bay cao bay xa

  • volume volume

    - 鸿鹄之志 hónggǔzhīzhì

    - chí cao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸿鹄

  • volume volume

    - 飞鸿 fēihóng 传情 chuánqíng

    - đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn

  • volume volume

    - 鸿鹄之志 hónggǔzhīzhì

    - chí cao

  • volume volume

    - 鸿鹄 hónggǔ 高翔 gāoxiáng

    - bay cao bay xa

  • volume volume

    - 远方来 yuǎnfānglái 鸿 hóng

    - thư đến từ phương xa

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 鸿 hóng 小姐 xiǎojie 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - zhǐ 鸿 hóng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Con hồng nhạn kia rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - 那封 nàfēng 鸿 hóng 带来 dàilái le 好消息 hǎoxiāoxi

    - Thư đó mang đến tin tốt.

  • volume volume

    - 衷心祝愿 zhōngxīnzhùyuàn 鸿运 hóngyùn 高照 gāozhào 美满 měimǎn 姻缘 yīnyuán 天长地久 tiānchángdìjiǔ

    - Chân thành chúc may mắn và hạnh phúc, một cuộc sống hôn nhân viên mãn và bền vững.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 鸿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶丶一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMPM (水一心一)
    • Bảng mã:U+9E3F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Hú
    • Âm hán việt: Cốc , Hộc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRPYM (竹口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E44
    • Tần suất sử dụng:Trung bình