Đọc nhanh: 燕雀乌鹊 (yến tước ô thước). Ý nghĩa là: một loạt những kẻ vô danh, (văn học) chim sẻ và én, quạ và chim ác là; (nghĩa bóng) bất kỳ Tom, Dick hoặc Harry.
燕雀乌鹊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một loạt những kẻ vô danh
a bunch of nobodies
✪ 2. (văn học) chim sẻ và én, quạ và chim ác là; (nghĩa bóng) bất kỳ Tom, Dick hoặc Harry
lit. sparrow and swallow, crow and magpie; fig. any Tom, Dick or Harry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕雀乌鹊
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
燕›
雀›
鹊›