Đọc nhanh: 燕雀 (yến tước). Ý nghĩa là: chim yến tước.
燕雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim yến tước
鸟,身体小,嘴圆锥形,喉和胸褐色,雄的头和背黑色,秋天背部边缘变浅黄色,雌的头和背暗褐色,边缘浅黄色吃昆虫等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕雀
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 向 他 的 燕麦粥 吐口 水
- Nhổ vào bột yến mạch của anh ấy.
- 他 有 雀盲眼
- Anh ấy có bệnh quáng gà.
- 冰糖 燕窝 粥 的 主料 是 燕窝 和 大米
- Thành phần chính của cháo tổ yến đường phèn là tổ yến và gạo.
- 凫趋雀跃 ( 比喻 人 欢欣鼓舞 )
- vui mừng phấn khởi
- 大地春回 , 莺歌燕舞
- xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.
- 你 看见 那 只 雀子 了 吗 ?
- Bạn có thấy con chim sẻ đó không?
- 去除 雀斑 的 治疗 可以 改善 肤色 , 使 皮肤 看起来 更加 明亮
- Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
燕›
雀›