Đọc nhanh: 鸿鹄之志 (hồng hộc chi chí). Ý nghĩa là: chí lớn.
鸿鹄之志 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chí lớn
鸿鹄就是天鹅,飞得很高,所以用来比喻志向的远大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸿鹄之志
- 鸿鹄之志
- chí cao
- 鸿鹄 高翔
- bay cao bay xa
- 贫富 之间 有 一条 鸿沟
- Giữa giàu và nghèo có khoảng cách lớn.
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 一偏之论
- lời bàn thiên lệch
- 我之志 永不 渝
- Ý chí của tôi sẽ không thay đổi.
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
- 家里 有 很多 书 、 杂志 之类 的 东西
- Nhà có nhiều sách, tạp chí, v.v.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
志›
鸿›
鹄›