Đọc nhanh: 用户到网络的接口 (dụng hộ đáo võng lạc đích tiếp khẩu). Ý nghĩa là: UNI, Giao diện mạng người dùng.
用户到网络的接口 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. UNI
✪ 2. Giao diện mạng người dùng
User-Network Interface
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 用户到网络的接口
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 您 拨打 的 用户 暂时 无法 接通
- Số thuê bao bạn gọi hiện không thể liên lạc được.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 陕西省 有线 网络 普及率 较 低 用户 增长 空间 巨大
- Tỷ lệ thâm nhập của mạng có dây ở tỉnh Thiểm Tây là tương đối thấp và có rất nhiều cơ hội để phát triển người dùng.
- 因为 有 两个 额外 的 以太网 接口
- Vì có thêm hai cổng ethernet?
- 贵 公司 的 样品 已 收到 现已 转给 用户
- Chúng tôi đã nhận được mẫu sản phẩm từ quý công ty, đã chuyển giao cho khách hàng.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
口›
户›
接›
用›
的›
络›
网›