焉知非福 yān zhī fēi fú
volume volume

Từ hán việt: 【yên tri phi phúc】

Đọc nhanh: 焉知非福 (yên tri phi phúc). Ý nghĩa là: ai mà biết được đó là chuyện tốt hay xấu.

Ý Nghĩa của "焉知非福" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

焉知非福 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ai mà biết được đó là chuyện tốt hay xấu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焉知非福

  • volume volume

    - 人要 rényào 知福 zhīfú 惜福 xīfú zài 造福 zàofú

    - Con người phải biết trân trọng những thứ đang có, rồi tạo phúc

  • volume volume

    - 封建 fēngjiàn de 婚姻制度 hūnyīnzhìdù 不知 bùzhī 葬送 zàngsòng le 多少 duōshǎo 青年 qīngnián de 幸福 xìngfú

    - chế độ hôn nhân thời phong kiến không biết đã chôn vùi hạnh phúc của bao nhiêu thanh niên.

  • volume volume

    - 必知 bìzhī zhī yān 能行 néngxíng zhī

    - Phải biết được rồi mới có thể hành động.

  • volume volume

    - cóng de 口音 kǒuyīn zhōng 可知 kězhī shì 福建人 fújiànrén

    - Qua giọng nói của anh ấy có thể thấy anh ấy đến từ Phúc Kiến.

  • volume volume

    - 若要人不知 ruòyàorénbùzhī 除非 chúfēi 已莫为 yǐmòwèi

    - Muốn người khác không biết, trừ phi đừng làm.

  • volume volume

    - de 知识 zhīshí 非常 fēicháng 肤浅 fūqiǎn

    - Kiến thức của cô ấy rất nông cạn.

  • volume volume

    - de 基础知识 jīchǔzhīshí 非常 fēicháng 扎实 zhāshí

    - Kiến thức cơ bản của anh ấy vô cùng chắc chắn.

  • volume volume

    - de 求知欲 qiúzhīyù 非常 fēicháng qiáng

    - Cô ấy vô cùng ham học hỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Yān , Yí
    • Âm hán việt: Diên , Yên
    • Nét bút:一丨一丨一一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MYLF (一卜中火)
    • Bảng mã:U+7109
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+9 nét)
    • Pinyin: Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFMRW (戈火一口田)
    • Bảng mã:U+798F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao